Trang chủ » Sản phẩm » Camera DS-2CD1321-I

Camera DS-2CD1321-I

Mã: 867 Danh mục: , ,
Chính sách bảo hành tiện lợi (Xem chi tiết)
[contact-form-7 404 "Not Found"]

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN

Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Camera HIKVISION DS-2CD1321-I công nghệ mới, độ phân giải HD cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao, đèn hồng ngoại thông minh, mẫu mã thu hút khách hàng và dễ dàng sử dụng, có nhiều tính năng ưu việt giúp người tiêu dùng có thể quản lý gia đình và công việc một cách hiệu quả.

Camera IP Hikvision DS-2CD1321-I

Thông số camera IP DS-2CD1321-I

Camera IP bán cầu hồng ngoại, chuẩn nén H.264/MJPEG.

Cảm biến ảnh: 1/2.8″ progressive scan CMOS.

Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

Ống kính: 2.8 mm (Tùy chọn 6/ 8/ 12mm).

Độ nhạy sáng cao: Color: 0.01Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.

Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m.

– Chống nhiễu kỹ thật số DNR, Chống ngược sáng kỹ thật số WDR, Cắt lọc hồng ngoại ICR, Chức năng bù ngược sáng BLC, Tự chuyển chế độ ngày/đêm.

Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67.

– Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.

– Màu trắng.

– Dải nhiệt hoạt động rộng: ( -30°~60°).

– Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE.

Công suất: Max. 4 W/6 W (PoE).

Kích thước: Φ 85.5 mm × 70 mm.

Trọng lượng: 350g.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Image Sensor

1/2.8" progressive scan CMOS

Min. Illumination

Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR

Shutter Speed

1/3 s to 1/100, 000 s, support slow shutter

Lens

2.8 mm @F2.0, horizontal field of view 95°, 4 mm @F2.0, horizontal field of view 83.6° 6 mm @F2.0, horizontal field of view 55°

Lens Mount

M12

Day &Night

IR cut filter with auto switch

3-Axis Adjustment

Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotation: 0° to 360°

DNR (Digital Noise Reduction)

3D DNR

WDR (Wide Dynamic Range)

Digital WDR

Video Compression

Main stream: H.264+/H.264 Sub stream: H.264/MJPEG

H.264 Type

Baseline Profile/Main Profile

Video Bit Rate

32 Kbps to 8 Mbps

Max. Resolution

1920 × 1080

Main Stream

50Hz: 25fps @(1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)

Sub-stream

50Hz: 25fps @(704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240)

Max. Frame Rate

60Hz: 30fps @(704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240)

Image Settings

Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software

Day/Night Switch

Support auto, scheduled

Others

Mirror, BLC (area configurable), region of interest (support 1 fixed region)

Network Storage

NAS (NFS, SMB/CIFS)

Detections

Motion Detection

Alarms

Video tampering, network disconnected, IP address conflicted

Protocols

TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour

Standard

ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI

General Function

Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter

Communication Interface

1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port

Operating Conditions

-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12 VDC ± 25%, PoE (802.3af)

Power Consumption

Max. 4 W/6 W (PoE)

Ingress Protection

IP67

IR Range

Up to 30 m

Dimensions

Φ 85.5 mm × 70 mm (3.38" × 2.76")

Weight

350 g (0.77 lb.)

Thông số kỹ thuật

Bạn có thể thích