Trang chủ » Sản phẩm » Camera DS-2CD2010F-IW

Camera DS-2CD2010F-IW

Mã: 976 Danh mục: , ,
Chính sách bảo hành tiện lợi (Xem chi tiết)

• Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS 1280×960@25fps
• Ống kính cố định 4mm (đặt hàng 6mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m
• Bộ lọc hồng ngoại chế độ ngày đêm (ICR), BLC, tự động bù sáng (AGC), DWDR, chống nhiễu 3D DNR
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• 70×157×62mm, 500g
• Chuẩn chống nước IP67, Khe cắm thẻ nhớ (128GB)
• Tích hợp tính năng Wifi

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN

Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Thông số cơ bản của camera IP DS-2CD2010F-IW

– Cảm biến CMOS 1/3”.

– Tầm xa hồng ngoại 30m.

– Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 128 GB.

– Tiêu chuẩn ngoài trời IP66.

– Hỗ trợ wifi.

Nguồn cấp: DC12V & PoE.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Image Sensor

1/3″ Progressive Scan CMOS

Signal System

PAL/NTSC

Min. Illumination

0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) ,0 Lux with IR

Shutter time

1/3 s to 1/100,000 s

Lens

4mm@ F2.0, Angle of view: 85° (6mm optional)

Lens Mount

M12

Auto Iris

DC drive

Day& Night

IR cut filter with auto switch

Wide Dynamic Range

Digital WDR

Digital noise reduction

3D DNR

Video Compression

H.264/MJPEG

Video bit rate

32Kbps~8Mbps

Dual Stream

Yes

Max. Image Resolution

1280×960

Frame Rate

50 Hz: 25 fps (1280 × 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480) 60 Hz: 30 fps (1280 × 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480)

Image Settings

Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser

BLC

Yes, zone configurable

ROI

support

3D DNR

support

Network Storage

NAS (Support NFS,SMB/CIFS)

Alarm Trigger

Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception

Protocols

TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour

General Function

One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access

System Compatibility

ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI

Communication Interface

1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface

On-board storage

Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB

Reset Button

Yes

Wireless Standards

IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n

Frequency Range

2.4 GHz ~ 2.4835 GHz

Channel Bandwidth

20/40MHz Support

Modulation Mode

802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM

Security

64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS

Transmission Rate

11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps

Wireless Range

50m(depend on environment)

Operating Conditions

-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)

Power Consumption

Max. 4.9W

Weather Proof

IP67

IR Range

Up to 30m

Dimensions

70×157×62mm (2.8” × 6.1” × 2.4”)

Weight

500g (1.1 lbs)

Thông số kỹ thuật

Bạn có thể thích