Trang chủ » Sản phẩm » Camera DS-2CD2121G0-IW

Camera DS-2CD2121G0-IW

Mã: 1333 Danh mục: , ,
Chính sách bảo hành tiện lợi (Xem chi tiết)

• Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS 1920×1080@30fps
• Ống kính cố định 4mm (đặt hàng 6mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON)
• Hồng ngoại tầm xa 30m
• Bộ lọc hồng ngoại chế độ ngày đêm (ICR), BLC, tự động bù sáng (AGC), DWDR, chống nhiễu 3D DNR
• 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
• Φ111 × 82mm, 500g
• Chuẩn chống nước IP66, khe cắm thẻ nhớ (128GB)
• Tích hợp Wifi

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN

Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi

HOẶC

Chat hỗ trợ trực tuyến

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Camera IP HIKVISION DS-2CD2121G0-IW là dòng camera công nghệ mới H.265+, độ phân giải HD cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao, đèn hồng ngoại thông minh, mẫu mã thu hút khách hàng và dễ dàng sử dụng, có nhiều tính năng ưu việt giúp người tiêu dùng có thể quản lý gia đình và công việc một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật camera IP DS-2CD2121G0-IW

– Camera IP bán cầu, nhập khẩu 100%.

– Chuẩn nén H.265+/ H.265/ H.264+/ H.264MJPEG.

Cảm biến ảnh: CMOS 1/2.8″ 2.0megapixel.

Độ phân giải 1920×1080:25fps(P)/30fps(N).

– Tính năng lọc hồng ngoại ICR, 0lux với hồng ngoại.

– Ống kính 2.8mm (đặt hàng 4mm, 6mm).

Tầm xa hồng ngoại IR: lên tới 30m.

– Tính năng giảm nhiễu số 3D DNR, chống ngược sáng BLC.

– Hỗ trợ tích hợp WIFI.

– Hỗ trợ dịch vụ HIK-Connect cloud.

– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB.

– Nguồn DC12V & hỗ trợ PoE.

– Tặng Adaptor 12V chính hãng.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Bảo hành: 24 tháng.

Image Sensor

1/2.8″ Progressive Scan CMOS

Min. Illumination

0.025 Lux @(F1.2; AGC ON) 0.07 Lux @(F2.0; AGC ON) 0 Lux with IR

Shutter Speed

1/3 s to 1/100,000 s

Slow Shutter

Support

Lens

2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° 4 mm: horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102° 6 mm: horizontal FOV: 54°, vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 62°

Lens Mount

M12

Aperture

F2.0

Day &Night

IR cut filter

DNR

3D DNR

Wide Dynamic Range

DWDR

3-Axis Adjustment

Pan: 0° to 355° , tilt: 0° to 70°

Video Compression

Main stream: H.265/H.264 Sub stream: H.265/H.264/MJPEG

H.264 Type

Main Profile/High Profile

H.264+

Support

H.265 Type

Main Profile

H.265+

Support

Video Bit Rate

32 Kbps to 16 Mbps

Audio Compression (-S)

G.711/G.722.1/G.726/MP2L2

Audio Bit Rate (-S)

64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-128Kbps(MP2L2)

Max. Resolution

1920 × 1080

Main Stream

50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720)

Sub Stream

50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240)

Image Enhancement

BLC/3D DNR

Image Settings

Support rotate mode. Brightness, contrast, saturation, and sharpness are adjustable via web browser and client software

Day/Night Switch

Auto/Scheduled/Alarm Triggered

Environment Noise Filtering

Support

Sampling Rate

Max. 48kHz

Network Storage

Support microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR

Alarm Trigger

Motion Detection, Tampering Alarm, Network Disconnected, IP Address Conflict, Illegal Login, HDD full, HDD error

Standard

ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI

General Function

One-key Reset , Anti-Flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark, IP Address Filter

Wireless Standards

IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n

Frequency Range

2.4 GHz – 2.4835 GHz

Channel Bandwidth

20/40MHz Support

Protocols

802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM

Security

64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS

Transfer Rates

11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps

Wireless Range

50 meters (The performance varies based on actual environment)

Communication Interface

1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port

On-board Storage

Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB

Operating Conditions

-30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing)

Power Supply

DC 12V ± 25%, 6W

IR Range

Up to 30 m

Protection Level

IP67, IK10

Material

Metal&plastic

Dimensions

Φ 111 × 82.4 mm (Φ 4.4″ × 3.2″)

Weight

500 g (1.1 lb.)

Thông số kỹ thuật

Bạn có thể thích